KHUYẾN MẠI 20% HỌC PHÍ NHÂN NGÀY 30/4 & 1/5 TẠI CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH
(Áp dụng từ ngày 30/4 đến 30/5)
TT |
Chương trình học |
Lịch Khai giảng |
Học phí |
HP đã giảm |
Ghi chú |
1 |
Văn thư lưu trữ - HCVP |
18/05/2015 17/05/2015 |
2.200.000 |
1.760.000 |
Tối 2 – 4 – 6 Ngày CN |
2 |
Thư ký văn phòng |
18/05/2015 18/05/2015 |
1.500.000 |
1.200.000 |
Tối 2 – 4 – 6 Ngày CN |
3 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch T7 – CN Tối 2-4-6 |
09/05/2015 13/05/2015 |
1.900.000 2.500.000 3.300.000 |
1.520.000 2.000.000 2.640.000 |
1 tháng 2 tháng 3 tháng |
4 |
Nghiệp vụ sư phạm TCCN |
11/05/2015 |
2.500.000 |
2.000.000 |
1,5 tháng |
5 |
Nghiệp vụ sư phạm CĐ - ĐH |
16/05/2015 |
3.000.000 |
2.400.000 |
1,5 tháng |
6 |
Nghiệp vụ sư phạm Sơ cấp Nghề Nghiệp vụ sư phạm TC –CĐ Nghề |
11/05/2015 |
1.800.000 2.500.000 |
1.440.000 2.000.000 |
1 tháng |
7 |
Nghiệp vụ sư phạm Mầm non |
16/05/2015 |
3.000.000 |
2.400.000 |
2 tháng |
8 |
Nghiệp vụ Bảo mẫu Cấp dưỡng |
18/05/2015 |
1.500.000 |
1.200.000 |
1 tháng |
9 |
Tin học A –B Photoshop |
11/05/2015 18/05/2015 25/05/2015 |
800.000 |
640.000 |
1 tháng |
10 |
Lớp Chứng nhận ATLĐ |
10/05/2015 17/05/2015 24/05/2015 |
800.000 |
640.000 |
1 ngày |
11 |
Lớp Chứng chỉ ATLĐ |
10/05/2015 17/05/2015 24/05/2015 |
1.000.000 |
800.000 |
2 ngày |
12 |
Giảng Viên ATLĐ |
09/05/215 |
4.500.000 |
3.600.000 |
6 ngày |
13 |
Thông tin thư viện |
17/05/2015 |
1.500.000 |
1.200.000 |
Chủ nhật
|
14 |
Thiết bị trường học |
16/05/2015 |
3.500.000 |
2.800.000 |
Bậc TH, THCS Bậc THPT |
15 |
Khóa ISO 9001:2008 |
17/05/2015 |
1.200.000 |
960.000 |
1 ngày |
16 |
Khóa ISO 14001:2004 |
17/05/2015 |
1.200.000 |
960.000 |
1 ngày |
17 |
Đánh giá viên nội bộ |
24/05/2015 |
1.800.000 |
1.440.000 |
2 ngày |
18 |
OHSAS 18001:2007 |
17/05/2015 |
1.300.000 |
1.040.000 |
1 ngày |
19 |
Khóa học 5S |
17/05/2015 |
800.000 |
640.000 |
1 ngày |
20 |
Nghiệp vụ đấu thầu cơ bản |
08/05/2015 22/05/2015 |
800.000 |
640.000 |
Tối T2->T6 |
21 |
NV chỉ huy trưởng công trình |
11/05/2015 25/05/2015 |
1.100.000 |
880.000 |
Tối T2->T6 |
22 |
Nghiệp vụ giám sát thi công xây dựng công trình |
11/05/2015 25/05/2015 |
1.300.000 |
1.040.000 |
Tối T2->T6 |
23 |
Nghiệp vụ quản lý dự án |
11/05/2015 25/05/2015 |
1.200.000 |
960.000 |
Tối T2->T6 |
24 |
Đo bóc khối lượng và lập dự toán |
11/05/2015 25/05/2015 |
1.400.000 |
1.120.000 |
Tối T2->T6 |
25 |
Nghiệm thu hoàn công thanh quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
11/05/2015 25/05/2015 |
800.000 |
640.000 |
Tối T2->T6 |
26 |
Nghiệp vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
11/05/2015 25/05/2015 |
800.000 |
640.000 |
Tối T2->T6 |
27 |
Đánh giá dự án Đầu tư |
11/05/2015 25/05/2015 |
800.000 |
640.000 |
Tối T2->T6 |
28 |
Ôn tiếng Anh B1 (PET) |
24/05/2015 |
3.000.000 |